DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Fergenson, Laraine. |
Nhan đề
| All in one : basic writing text, workbook, and reader / Laraine Fergenson, Marie-Louise Nickerson. |
Lần xuất bản
| 3th ed. |
Thông tin xuất bản
| Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, 1992 |
Mô tả vật lý
| xiii, 448 p. : ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Nickerson, Marie-Louise. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009425, 000020724 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19946 |
---|
005 | 202105250904 |
---|
008 | 050601s1992 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130257354 |
---|
035 | ##|a1083187428 |
---|
039 | |a20210525090446|banhpt|c20201012101156|dmaipt|y20050601000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.042|222|bFER |
---|
100 | 1 |aFergenson, Laraine. |
---|
245 | 14|aAll in one : |bbasic writing text, workbook, and reader /|cLaraine Fergenson, Marie-Louise Nickerson. |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1992 |
---|
300 | |axiii, 448 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aNickerson, Marie-Louise. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009425, 000020724 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020724
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009425
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 FER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|