|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20458 |
---|
008 | 100510s2002 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20100510000000|bhangctt|y20100510000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a853.914|bSCI |
---|
090 | |a853.914|bSCI |
---|
100 | 1 |aSciascia, Leonardo. |
---|
245 | 10|aA ciascuno il suo /|cLeonardo Sciascia. |
---|
260 | |aMilano :|bAdelphi,|c2002. |
---|
300 | |a151 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Italia|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044562 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044562
|
K. NN Italia
|
|
853.914 SCI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào