|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20676 |
---|
008 | 050401s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187236 |
---|
039 | |a20050401000000|bhangctt|y20050401000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bVIE |
---|
090 | |a338.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aViệt Nam báo cáo kinh tế về công nghiệp hoá và chính sách công nghiệp :|bBáo cáo số 14645 - VN. 17 tháng 10 năm 1995. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1996 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c30 cm |
---|
490 | |aTài liệu của Ngân hàng Thế giới |
---|
500 | |aPhòng Tổng hợp Quốc gia. Khu vực 1. Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xBáo cáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | 0 |aBáo cáo kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015111 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào