|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12348 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 20888 |
---|
005 | 202103111622 |
---|
008 | 050311s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071180095 |
---|
020 | |a0072321377 |
---|
020 | |a0072357290 |
---|
035 | ##|a45031977 |
---|
039 | |a20210311162211|bmaipt|c20201124152451|danhpt|y20050311000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a301|221|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchaefer, Richard T. |
---|
245 | 10|aSociology /|cRichard T. Schaefer |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxxix, 690 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 612-655) and index. |
---|
650 | 00|aSocial problems |
---|
650 | 00|aSociology |
---|
650 | 07|aXã hội học|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHoa kỳ |
---|
651 | |aUnited States|xSocial policy |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aXã hội học đại cương |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000019625 |
---|
890 | |a1|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019625
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
301 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào