|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20918 |
---|
008 | 090327s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8985389262 |
---|
035 | ##|a1083192648 |
---|
039 | |a20090327000000|bhangctt|y20090327000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.2519|bGIS |
---|
090 | |a398.2519|bGIS |
---|
100 | 0 |a김, 경선 |
---|
245 | 10|a지혜의 책 :|b미국편 /|c김경선 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b나래,|c1999. |
---|
300 | |a206p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
504 | |a관제 :|b미국의 옛날 이야기에 담겨 있는 세상 사는 지혜!. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xVăn học dân gian|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |a서양문화 |
---|
653 | 0 |a지혜, 미국, 옛날 이야기 |
---|
700 | 0 |aGim, Gyeong Seon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039346, 000039358 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000039345, 000039347, 000039352, 000039357 |
---|
890 | |a6|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039345
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039346
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039347
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000039352
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000039357
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000039358
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|