|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21002 |
---|
005 | 202010121108 |
---|
008 | 050316s1991 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90046251 |
---|
020 | |a080130508X |
---|
035 | ##|a1083167970 |
---|
039 | |a20201012110812|banhpt|c20201012101056|danhpt|y20050316000000|zmaipt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aJK765|b.P947 1991 |
---|
082 | 04|a353.001|220|bBAN |
---|
100 | 1|aBan, Carolyn |
---|
245 | 10|aPublic personnel management :|bcurrent concerns, future challenges /|cCarolyn Ban, Norma M. Riccucci. |
---|
260 | |aNew York :|bLongman,|c1991 |
---|
300 | |axii, 275 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aCivil service|zUnited States|xPersonnel management. |
---|
653 | 0 |aQuản lý nhân sự. |
---|
653 | 0 |aCơ quan chính phủ. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
700 | 1 |aRiccucci, Norma. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020218 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020218
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
353.001 BAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|