|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21106 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a704902840 |
---|
039 | |a20100506000000|btult|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|214|bNGH |
---|
090 | |a959.731|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thừa Hỷ. |
---|
245 | 10|aKinh tế - xã hội đô thị Thăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII, XVIII, XIX /|cNguyễn Thừa Hỷ. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a492 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
650 | 17|a Hà Nội|xKinh tế xã hội|yThế kỷ XVII, XVIII, XIX|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHà Nội|xKinh tế |
---|
651 | |aHà Nội|xXã hội |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aĐô thị |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044229 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044229
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|