|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21297 |
---|
008 | 110303s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083180064 |
---|
039 | |a20110303000000|bhangctt|y20110303000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.092|bBAE |
---|
090 | |a320.092|bBAE |
---|
100 | 0 |a백, 무현 |
---|
245 | 10|a(만화) 김대중.|n1-5 /|c백무현 글ã그림. |
---|
260 | |a서울 :|b시대의창,|c2009. |
---|
300 | |a5책 :|b천연색삽화, 초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aKhoa học chính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị. |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |a정치 |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047177, 000048117 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047256, 000048416 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047177
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.092 BAE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047256
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.092 BAE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000048117
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.092 BAE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000048416
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.092 BAE
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào