• Sách
  • 895.13 TRU
    中国历史故事.

DDC 895.13
Tác giả CN 庄, 葳
Nhan đề 中国历史故事. 第二册 / 庄葳.
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 上海 : 上海辞书出版社, 1994
Mô tả vật lý 246页 : 彩图 ; 21 cm
Tùng thư 绘画历史故事词典
Phụ chú Do Giảng viên khoa Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng
Thuật ngữ chủ đề 历史故事
Thuật ngữ chủ đề 儿童文学
Thuật ngữ chủ đề 儿童文学-历史故事-中国-现代-选集
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Truyện lịch sử-TVĐHHN
Từ khóa tự do 汉语
Từ khóa tự do Truyện lịch sử
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do 文学
Từ khóa tự do 历史传说
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(1): 000018918
000 00000cam a2200000 a 4500
00112848
0021
00421440
008050331s1994 ch| chi
0091 0
020|a7532602893
035##|a1083187954
039|a20050331000000|bhangctt|y20050331000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.13|bTRU
090|a895.13|bTRU
1000 |a庄, 葳
24510|a中国历史故事.|n第二册 /|c庄葳.
250|a第一版
260|a上海 :|b上海辞书出版社,|c1994
300|a246页 :|b彩图 ;|c21 cm
490|a绘画历史故事词典
500|aDo Giảng viên khoa Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng
650|a历史故事
65000|a儿童文学
65010|a儿童文学|x历史故事|x中国|x现代|x选集
65017|aVăn học Trung Quốc|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN
6530 |a汉语
6530 |aTruyện lịch sử
6530 |aHán ngữ
6530 |a文学
6530 |a历史传说
6530 |aVăn học Trung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000018918
890|a1|b72|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018918 TK_Tiếng Trung-TQ 895.13 TRU Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào