DDC
| 491.71 |
Tác giả CN
| Антонова, Д. Н. |
Nhan đề
| Зарубежному преподавателю русского языка. Фонетика./ Д. Н. Антонова, М. И. Щетинина. |
Lần xuất bản
| 2-е изд. перераб. и допол. |
Thông tin xuất bản
| Mосква : "Русский язык", 1977 |
Mô tả vật lý
| 128 с. ; 20 см. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ âm-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm học. |
Từ khóa tự do
| Фонетика. |
Từ khóa tự do
| Pусский язык. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000018682 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21483 |
---|
008 | 050325s1977 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083153142 |
---|
039 | |a20050325000000|bhangctt|y20050325000000|zlainb |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.71|bANT |
---|
090 | |a491.71|bANT |
---|
100 | 1 |aАнтонова, Д. Н. |
---|
245 | 10|aЗарубежному преподавателю русского языка. Фонетика./|cД. Н. Антонова, М. И. Щетинина. |
---|
250 | |a2-е изд. перераб. и допол. |
---|
260 | |aMосква :|b"Русский язык",|c1977 |
---|
300 | |a128 с. ;|c20 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aФонетика. |
---|
653 | 0 |aPусский язык. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000018682 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018682
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.71 ANT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào