• Sách
  • 300 SOC
    Study guide for the social environment /

DDC 300
Nhan đề Study guide for the social environment / Magdalena Rivera-Lamarre ... [et al.].
Nhan đề khác The social environment
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản New York : Forbes Custom, c1998.
Mô tả vật lý v, 143 p. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Religion.
Thuật ngữ chủ đề Culture.
Thuật ngữ chủ đề Economics.
Thuật ngữ chủ đề Family.
Thuật ngữ chủ đề International relations.
Thuật ngữ chủ đề Political science.
Thuật ngữ chủ đề Peace.
Thuật ngữ chủ đề Social sciences-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề War and society .
Thuật ngữ chủ đề Khoa học chính trị
Thuật ngữ chủ đề Knowledge-History.
Từ khóa tự do Khoa học xã hội.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Tôn giáo.
Từ khóa tự do Hoà bình.
Từ khóa tự do Gia đình.
Từ khóa tự do Khoa học chính trị.
Từ khóa tự do Quan hệ quốc tế.
Từ khóa tự do Chiến tranh và xã hội.
Từ khóa tự do Văn hoá.
Từ khóa tự do Tri thức.
Tác giả(bs) CN George, Paul S.,; 1942-
Tác giả(bs) CN Hernandez, Roberto E.
Tác giả(bs) CN Rivera-Lamarre, Magdalena.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009554
000 00000cam a2200000 a 4500
00112967
0021
00421580
008050324s1998 nyu eng
0091 0
020|a0828112134
039|a20050324000000|bhangctt|y20050324000000|zhangctt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a300|bSOC
090|a300|bSOC
24500|aStudy guide for the social environment /|cMagdalena Rivera-Lamarre ... [et al.].
24630|aThe social environment
250|a3rd ed.
260|aNew York :|bForbes Custom,|cc1998.
300|av, 143 p. ;|c28 cm.
65000|aReligion.
65000|aCulture.
65000|aEconomics.
65000|aFamily.
65000|aInternational relations.
65000|aPolitical science.
65000|aPeace.
65000|aSocial sciences|vStudy and teaching.
65000|aWar and society .
65004|aKhoa học chính trị
65010|aKnowledge|xHistory.
6530 |aKhoa học xã hội.
6530 |aKinh tế.
6530 |aTôn giáo.
6530 |aHoà bình.
6530 |aGia đình.
6530 |aKhoa học chính trị.
6530 |aQuan hệ quốc tế.
6530 |aChiến tranh và xã hội.
6530 |aVăn hoá.
6530 |aTri thức.
7001 |aGeorge, Paul S.,; 1942-
7001 |aHernandez, Roberto E.
7001 |aRivera-Lamarre, Magdalena.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009554
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào