|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21688 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a613.25|bKOD |
---|
090 | |a613.25|bKOD |
---|
100 | 0 |a고, 도원. |
---|
245 | 10|a(아침편지 고도원의) 사과 & 청국장 다이어트 /|c고도원 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국경제신문 한경BP,|c2009. |
---|
300 | |a167 p. :|b천연색삽화 ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aSức khỏe|xChế độ ăn uống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChế độ ăn uống. |
---|
653 | 0 |aSức khỏe. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048014
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
613.25 KOD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào