• Sách
  • 330.95195 JOO
    Korea as a knowledge economy :

DDC 330.95195
Tác giả CN Joonghae, Suh
Nhan đề Korea as a knowledge economy : evolutionary process and lessons learned / Joonghae Suh, Derek H.C. Chen.
Thông tin xuất bản Washington, D.C. : World Bank, 2007
Mô tả vật lý xi, 187 p. : ill. (some col.), col. map ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề High technology industries-Korea (South)
Thuật ngữ chủ đề Knowledge management-Korea (South)
Thuật ngữ chủ đề Chính sách kinh tế-Hàn Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Công nghiệp công nghệ cao-Hàn Quốc-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Korea (South)-Economic policy-1960-
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế
Từ khóa tự do Công nghiệp công nghệ cao
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Derek Hung Chiat Chen
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038510
000 00000cam a2200000 a 4500
00113174
0021
00421819
005202012221546
008081201s2007 dcu eng
0091 0
035##|a1083175690
039|a20201222154625|banhpt|c20081201000000|dhangctt|y20081201000000|zkhiembt
0410 |aeng
044|adcu
08204|a330.95195|222|bJOO
1001|aJoonghae, Suh
24510|aKorea as a knowledge economy :|bevolutionary process and lessons learned /|cJoonghae Suh, Derek H.C. Chen.
260|aWashington, D.C. :|bWorld Bank,|c2007
300|axi, 187 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c27cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 181-187).
5050 |aOverview of Korea s development process until 1997 -- The challenges for Korea s development strategies -- Designing a new economic framework -- Information and communication technologies for a knowledge-based economy -- Meeting skill and human resource requirements -- Harnessing the potential of science and technology --Assessment and lessons.
65000|aHigh technology industries|zKorea (South)
65000|aKnowledge management|zKorea (South)
65007|aChính sách kinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN
65017|aCông nghiệp công nghệ cao|zHàn Quốc|2TVĐHHN
651|aKorea (South)|xEconomic policy|y1960-
6530 |aChính sách kinh tế
6530 |aCông nghiệp công nghệ cao
6530 |aHàn Quốc.
7001 |aDerek Hung Chiat Chen
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038510
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038510 TK_Tiếng Anh-AN 330.95195 JOO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào