|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21891 |
---|
008 | 050420s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083163037 |
---|
039 | |a20050420000000|bhangctt|y20050420000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209519|bSIM |
---|
090 | |a398.209519|bSIM |
---|
245 | 00|aSim Chiong người con hiếu thảo :|bTruyện cổ dân gian Hàn Quốc /|cSuzanne growder Han ; Yong Kyu Kim ; Đỗ Trần Nhung dịch ; Vũ Thế Khôi hiệu đính và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin. Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây,|c2001. |
---|
300 | |a305 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện thần thoại. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi,|ehiệu đính và giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Trần Nhung|edịch. |
---|
700 | 0 |aYong Kyu Kim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000021064 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021064
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209519 SIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào