|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13378 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 22067 |
---|
005 | 202109150830 |
---|
008 | 090225s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532118371 |
---|
035 | ##|a1083167020 |
---|
039 | |a20210915083013|bhuongnt|c20210915082942|dhuongnt|y20090225000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a390.09512|bZHO |
---|
090 | |a390.09512|bZHO |
---|
100 | 0 |a钟, 敏文. |
---|
242 | |aKhái luận dân tộc học: phong tục của dân.|yvie |
---|
245 | 10|a民俗学概论 /|c钟敏文. |
---|
260 | |a上海 :|b上海文艺出版社,|c2004 |
---|
300 | |a494 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|aVăn hóa dân gian|xPhong tục tập quán|zTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aHọc phần 6 |
---|
692 | |aVăn hóa dân gian Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000038437 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038437
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09512 ZHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào