|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22074 |
---|
005 | 202106011423 |
---|
008 | 050422s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312133499 |
---|
035 | ##|a36038043 |
---|
039 | |a20210601142357|banhpt|c20200423175820|danhpt|y20050422000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.0427|220|bROT |
---|
100 | 1 |aRottenberg, Annette T. |
---|
245 | 10|aElements of argument : |ba text and reader / |cAnnette T. Rottenberg. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford Books of St. Martin's Press,|c1997 |
---|
300 | |axxxi, 746 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReasoning |
---|
650 | 00|aPersuasion (Rhetoric) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016014 |
---|
890 | |a1|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016014
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 ROT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào