|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22087 |
---|
005 | 201812100832 |
---|
008 | 090515s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8985846973 |
---|
035 | ##|a1083191152 |
---|
039 | |a20181210083157|bhuett|c20090515000000|dhangctt|y20090515000000|zhautv |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.09519|bOUR |
---|
090 | |a390.09519|bOUR |
---|
242 | |aOur culture Tutorial: 233 kinds of Korean traditional culture, you need to know|yeng |
---|
245 | 10|a우리문화 길라잡이 :|b한국인이 꼭 알아야 할 전통 문화 233가지 /|c국립국어연구원 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b학고재,|c2002 |
---|
300 | |a479 p. :|b삽도 ;|c23 cm |
---|
440 | |aBuilding of national languages |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aTraditional culture |
---|
653 | 0 |aCulture tutorial |
---|
653 | 0 |a한국 문화, 전통문화, 한국 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000040678 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040694, 000040696 |
---|
890 | |a3|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040678
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 OUR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040694
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 OUR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040696
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 OUR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào