|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22164 |
---|
008 | 110308s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a615.85156|bJEO |
---|
090 | |a615.85156|bJEO |
---|
100 | 0 |a정, 현희. |
---|
245 | 10|a(실제 적용 중심의) 미술치료 = Art therapy /|c정현희 저. |
---|
260 | |a서울 :|b학지사,|c2006. |
---|
300 | |a418 p. :|b천연색삽화 ;|c24 cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p. 395-412, 색인수록. |
---|
650 | 17|aY học|xPhương pháp điều trị |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp điều trị. |
---|
653 | 0 |aTrị liệu |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047861
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
615.85156 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào