|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14095 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 23030 |
---|
005 | 202304251003 |
---|
008 | 050506s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194346609 |
---|
035 | ##|a31754504 |
---|
039 | |a20230425100259|banhpt|c20210831142114|dmaipt|y20050506000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bRIC |
---|
100 | 1 |aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aExpanding tactics for listening /|cJack C. Richards. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |avii, 72 p. : |bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aNgoại ngữ (tiếng Anh) |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(2): 000021209, 000070804 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
956 | |a3605 |
---|
956 | |a3606 |
---|
956 | |a3607 |
---|
956 | |a3608 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021209
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
428.34 RIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000070804
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
428.34 RIC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào