|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23184 |
---|
005 | 202104220847 |
---|
008 | 050604s2003 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074714392 |
---|
035 | ##|a1083191613 |
---|
039 | |a20210422084734|banhpt|c20050604000000|dngant|y20050604000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.15|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness finance /|cGraham Peirson , Rob Brown , Steve Easton , Peter Howard. |
---|
250 | |a8th ed |
---|
260 | |aNorth Ryde, NSW. :|bMxGraw - Hill Australia ,|c2003 |
---|
300 | |axxv, 902 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCash management |
---|
650 | 07|aTập đoàn kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aTài chính tiền tệ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xFinance. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
653 | 0 |aCorporations |
---|
653 | 0 |aBusiness enterprises. |
---|
653 | 0 |aTập đoàn kinh doanh |
---|
653 | 0 |aCash management |
---|
653 | 0 |aTài chính tiền tệ |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
700 | 1 |aPeirson, Graham. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067778
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|