|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23445 |
---|
005 | 202011251625 |
---|
008 | 061011s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072284617 |
---|
035 | ##|a41070972 |
---|
039 | |a20201125162504|banhpt|c20200421203412|danhpt|y20061011000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a302.35|221|bSHA |
---|
100 | 1 |aShani, Abraham B. |
---|
245 | 10|aBehavior in organizations :|ban experiential approach /|cA.B. (Rami) Shani, James B. Lau. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin/McGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |axviii, 425 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
650 | 00|aGroup relations training |
---|
650 | 07|aHành vi tổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0|aQuan hệ nhóm |
---|
700 | 1 |aLau, James Brownlee,|d1916- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030363 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030363
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.35 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|