|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23533 |
---|
005 | 202104020843 |
---|
008 | 060516s1989 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371409 |
---|
035 | ##|a731978852 |
---|
039 | |a20210402084333|bmaipt|c20210302152024|danhpt|y20060516000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a401.41|bCOO |
---|
100 | 1 |aCook, Guy |
---|
245 | 10|aDiscourse /|cGuy Cook. |
---|
260 | |aHongkong :|bOxford university Press,|c1989 |
---|
300 | |axi, 167 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aDiscouse analysis |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xLí thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLí thuyết ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000028130, 000028995 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028130
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401.41 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028995
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401.41 COO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào