|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23720 |
---|
005 | 202104060911 |
---|
008 | 060420s1978 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a77092239 |
---|
020 | |a0122673506 |
---|
035 | ##|a3914019 |
---|
039 | |a20210406091132|bmaipt|c20200825143355|dmaipt|y20060420000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP223|b.T6 |
---|
082 | 04|a414|bFRO |
---|
100 | 1|aFromkin, Victoria |
---|
245 | 10|aTone a linguistic survey /|cVictoria A. Fromkin. : |ba linguistic survey / |
---|
260 | |aNew York :|bAcademic Press,|c1978 |
---|
300 | |a292 p. ;|c25 cm : |bill. ; |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 07|aTone (Phonetics) |
---|
650 | 10|aTone(Phonetics)|xAddresses, essays, lectures |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNgữ âm|xBài kiểm tra |
---|
653 | |aÂm vị học |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
653 | 0|aNgữ âm học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000028564 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028564
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 FRO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào