|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23987 |
---|
005 | 202105311017 |
---|
008 | 060516s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194370941 |
---|
035 | ##|a24752493 |
---|
039 | |a20210531101728|bmaipt|c20210513104518|dmaipt|y20060516000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bDUF |
---|
100 | 1 |aDuff, Alan |
---|
245 | 10|aLiterature /|cAlan Duff, Alan Maley |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university,|c1990 |
---|
300 | |a167 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aResource books for teachers. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching|xLiterature |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|2TVĐHHN|xVăn học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aAlan Maley |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028991, 000092787, 000094173 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
956 | |a3834 |
---|
956 | |a3835 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028991
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 DUF
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092787
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 DUF
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000094173
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 DUF
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào