|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24041 |
---|
005 | 202008270905 |
---|
008 | 060619s1998 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0896227421 |
---|
035 | ##|a37979960 |
---|
039 | |a20200827090536|bthuvt|c20060619000000|dhangctt|y20060619000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a230|bDUN |
---|
090 | |a230|bDUN |
---|
100 | 1 |aDunn, Edmond J. |
---|
245 | 10|aWhat is theology? :|bfoundational and moral /|cEdmond J. Dunn. |
---|
260 | |aMystic, CT :|bTwenty-Third Publications,|c1998. |
---|
300 | |a263 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
610 | |aCatholic Church|xDoctrines. |
---|
650 | 00|aChristian ethics. |
---|
650 | 10|aChristian ethics|xCatholic authors. |
---|
650 | 10|aTheology, Doctrinal|xPopular works. |
---|
650 | 17|aThiên chúa giáo|xThần học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo |
---|
653 | 0 |aThần học |
---|
653 | 0 |aĐạo Cơ-đốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000029659 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029659
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
230 DUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào