• Sách
  • 495.7824 GIH
    어휘 연구의 실제와 응용 /

DDC 495.7824
Tác giả CN 김광해.
Nhan đề 어휘 연구의 실제와 응용 / 김광해.
Thông tin xuất bản 서울 : 집문당, 1995.
Mô tả vật lý 393p. ; 23cm.
Phụ chú 참고문헌 : p.375-386.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Từ vựng tiếng Hàn.
Tác giả(bs) CN Gimg, Wang Hae.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038970-1
000 00000cam a2200000 a 4500
00115119
0021
00424160
008090327s1995 ko| kor
0091 0
020|a8930303277
039|a20090327000000|bmaipt|y20090327000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bGIH
090|a495.7824|bGIH
1000 |a김광해.
24510|a어휘 연구의 실제와 응용 /|c김광해.
260|a서울 :|b집문당,|c1995.
300|a393p. ;|c23cm.
500|a참고문헌 : p.375-386.
653|aTiếng Hàn.
653|aTừ vựng.
653|aTừ vựng tiếng Hàn.
7000 |aGimg, Wang Hae.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038970-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038970 K. NN Hàn Quốc 495.7824 GIH Sách 1
2 000038971 K. NN Hàn Quốc 495.7824 GIH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào