DDC
| 895.1302 |
Tác giả CN
| 游戏主人 ,you xi zhu ren. |
Nhan đề
| 白话笑林广记 : 专著 (清)游戏主人纂编 / 游戏主人 ,you xi zhu ren. |
Thông tin xuất bản
| 成都 : 西南交通大学出版社 , 1993. |
Mô tả vật lý
| 343 页 ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 古代. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中国. |
Thuật ngữ chủ đề
| 选集. |
Thuật ngữ chủ đề
| 笑话. |
Từ khóa tự do
| Truyện cười. |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038410 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24279 |
---|
005 | 201902271335 |
---|
008 | 081203s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7810226258 |
---|
035 | ##|a1083194703 |
---|
039 | |a20190227133505|bhuongnt|c20081203000000|dmaipt|y20081203000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1302|bYOU |
---|
090 | |a895.1302|bYOU |
---|
100 | 0 |a游戏主人 ,you xi zhu ren. |
---|
245 | 14|a白话笑林广记 : 专著 (清)游戏主人纂编 /|c游戏主人 ,you xi zhu ren. |
---|
260 | |a成都 :|b西南交通大学出版社 ,|c1993. |
---|
300 | |a343 页 ;|c19 cm. |
---|
650 | |a古代. |
---|
650 | |a中国. |
---|
650 | |a选集. |
---|
650 | |a笑话. |
---|
653 | 0|aTruyện cười. |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038410 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038410
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1302 YOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào