|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24440 |
---|
005 | 202106070901 |
---|
008 | 080506s1967 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192651 |
---|
039 | |a20210607090124|bmaipt|c20210607090018|dmaipt|y20080506000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bSTO |
---|
100 | 1 |aStone, Linton |
---|
245 | 10|aCambridge prociency English /|cLinton Stone |
---|
260 | |aLondon, : |bMacmillan,|c1967 |
---|
300 | |a [5], 298 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aBibliography: p. 295-296. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNăng lực ngoại ngữ|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aNăng lực ngoại ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037617 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037617
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 STO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào