DDC
| 495.7824 |
Tác giả TT
| 경희대학교 국제교육원 |
Nhan đề
| 한국어 : 고급II : Harvesting Korean / 김중섭,... |
Thông tin xuất bản
| 서울시 : 경희대학교 출판국, 2003 |
Mô tả vật lý
| 161베이지 ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Cao cấp |
Từ khóa tự do
| 교재 고급 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| 한국어 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000025109, 000025111-2, 000025118, 000030833 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(18): 000025099-108, 000025110, 000025113-7, 000030831-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24566 |
---|
008 | 051015s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8982220461(세트) |
---|
020 | |a8982220690 |
---|
035 | ##|a1083166517 |
---|
039 | |a20051015000000|badmin|y20051015000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bHAN |
---|
090 | |a495.7824|bHAN |
---|
110 | |a경희대학교 국제교육원 |
---|
245 | 10|a한국어 :|b고급II : Harvesting Korean /|c김중섭,... |
---|
260 | |a서울시 :|b 경희대학교 출판국,|c2003 |
---|
300 | |a161베이지 ;|c30cm |
---|
653 | |aCao cấp |
---|
653 | |a교재 고급 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |a한국어 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000025109, 000025111-2, 000025118, 000030833 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(18): 000025099-108, 000025110, 000025113-7, 000030831-2 |
---|
890 | |a23|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025109
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HAN
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
000025111
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HAN
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
000025112
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HAN
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
000025118
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HAN
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
000030833
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HAN
|
Giáo trình
|
23
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|