|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24595 |
---|
005 | 202101110930 |
---|
008 | 051021s1999 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0761906649 (cloth) |
---|
020 | |a0761906657 (pbk.) |
---|
035 | ##|a1082487892 |
---|
039 | |a20210111093048|banhpt|c20051021000000|dhueltt|y20051021000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a362.8292|221|bFAM |
---|
245 | 00|aFamily violence :|bprevention and treatment /|cRobert L. Hampton, editor. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aThousand Oaks, Calif. :|bSage Publications,|cc1999 |
---|
300 | |axii, 347 p. ;|c23 cm. |
---|
440 | 0|aIssues in children s and families lives ;|vv. 1 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aFamily violence|zUnited States|xPrevention. |
---|
650 | 10|aFamily violence|xTreatment|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aSự phòng ngừa |
---|
653 | 0 |aBạo lực gia đình |
---|
653 | 0|aGiải pháp |
---|
700 | 1 |aHampton, Robert L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023216 |
---|
890 | |a1|b88|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023216
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
362.8292 FAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào