|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24856 |
---|
005 | 201812191649 |
---|
008 | 090402s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8941439175 |
---|
039 | |a20181219164924|bmaipt|c20090402000000|dngant|y20090402000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.780076|bHAW |
---|
090 | |a495.780076|bHAW |
---|
100 | 0 |a한성우 |
---|
242 | |aKorean Proficiency Test|yeng |
---|
245 | 10|a한국어 능력시험 /|c공편저자: 한성우, 이광호, 안소진. |
---|
260 | |a서울 :|b박문각 ,|c2006 |
---|
300 | |a1014 p. :|b삽화 ;|c26 cm. |
---|
504 | |aKBS는 한국방송공사 의 영어 두문자임. |
---|
504 | |a권말부록으로 "어문 규정", "실전 예상 문제 정답 및 해설" 수록. |
---|
504 | |a주관: KBS |
---|
653 | |aKorean. |
---|
653 | |aKorean test. |
---|
653 | |aKiểm tra năng lực tiếng hàn. |
---|
653 | |aBài kiểm tra. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aAn, So Jin. |
---|
700 | 0 |aHan, Seong Woo. |
---|
700 | 0 |aYi, Gwang Ho. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039427
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.780076 HAW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|