|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1700 |
---|
005 | 202105131503 |
---|
008 | 080505s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521221102 |
---|
035 | ##|a1083169260 |
---|
039 | |a20210513150258|bmaipt|c20210513150220|dmaipt|y20080505000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a371.3081|bWAL |
---|
100 | 1 |aWallace, Michael J. |
---|
245 | 10|aStudy skills in english : |bTutor's book/ |cMichael J. Wallace. |
---|
260 | |aGreat Britain :|bCambridge university press,|c1980 |
---|
300 | |avi, 92 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aSách cho người nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000018552, 000028623, 000037640 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055303 |
---|
890 | |a4|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018552
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.3081 WAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028623
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.3081 WAL
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000037640
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.3081 WAL
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
000055303
|
K. Đại cương
|
|
371.3081 WAL
|
Sách
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào