|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25773 |
---|
005 | 202012301603 |
---|
008 | 060113s1992 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91028950 |
---|
020 | |a0030747333 |
---|
035 | ##|a24246892 |
---|
039 | |a20201230160335|banhpt|c20060113000000|dmaipt|y20060113000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aHB172.5|b.R85 1991 |
---|
082 | 04|a339|220|bRUK |
---|
100 | 1 |aRukstad, Michael G. |
---|
245 | 10|aMacroeconomic decision making in the world economy /|cMichael G. Rukstad. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|cc1992 |
---|
300 | |aix, 708 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aDecision making|xCase studies. |
---|
650 | 10|aMacroeconomics|xCase studies. |
---|
653 | 0|aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 0|aKinh tế thế giới |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018825 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018825
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 RUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào