|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25909 |
---|
005 | 202104021000 |
---|
008 | 060417s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a92030733 |
---|
020 | |a0582085241 |
---|
035 | ##|a26401230 |
---|
039 | |a20210402100012|bmaipt|c20210402090658|dmaipt|y20060417000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP302|b.B48 1993 |
---|
082 | 04|a401.41|bBHA |
---|
100 | 1 |aBhatia, V. K.|q(Vijay Kumar),|d1942- |
---|
245 | 10|aAnalysing genre :|blanguage use in professional settings /|cVijay K. Bhatia |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|b Longman,|c1993 |
---|
300 | |axvi, 246 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aApplied linguistics and language study |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [232]-241) and indexes. |
---|
650 | 00|aLiterary form |
---|
650 | 00|aDiscourse analysis |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStyle |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000028951 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028951
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401.41 BHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào