DDC
| 306.81 |
Tác giả CN
| Gottman, John M. |
Nhan đề
| 부부를 위한 사랑의 기술 : 세계적인 부부ã가족 심리치료 전문가 존 가트맨 박사의 부부 수업 10 / 존 가트맨, 줄리 가트맨, 조앤 디클레어 지음 ; 정준희 옮김. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 해냄출판사, 2007. |
Mô tả vật lý
| 359p. ; 23cm. |
Phụ chú
| 원표제: Ten lessons to transform your marriage Gottman, John M. Gottman, Julie Schwartz DeClaire, Joan. |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| 부부관계 |
Từ khóa tự do
| 부부관계 |
Từ khóa tự do
| 부부사랑 |
Từ khóa tự do
| 사랑 |
Từ khóa tự do
| 사랑 |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân. |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống gia đình. |
Tác giả(bs) CN
| DeClaire, Joan. |
Tác giả(bs) CN
| Gottman, Julie Schwartz. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000043210, 000043309, 000043589, 000043591 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(5): 000043209, 000043308, 000043362, 000043364, 000043590 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26636 |
---|
008 | 110222s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788973378562 |
---|
035 | ##|a1083168318 |
---|
039 | |a20110222000000|bmaipt|y20110222000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.81|bGOT |
---|
090 | |a306.81|bGOT |
---|
100 | 1 |aGottman, John M. |
---|
245 | 10|a부부를 위한 사랑의 기술 :|b세계적인 부부ã가족 심리치료 전문가 존 가트맨 박사의 부부 수업 10 /|c존 가트맨, 줄리 가트맨, 조앤 디클레어 지음 ; 정준희 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b해냄출판사,|c2007. |
---|
300 | |a359p. ;|c23cm. |
---|
500 | |a원표제: Ten lessons to transform your marriage Gottman, John M. Gottman, Julie Schwartz DeClaire, Joan. |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |a부부관계 |
---|
653 | |a부부관계 |
---|
653 | |a부부사랑 |
---|
653 | |a사랑 |
---|
653 | |a사랑 |
---|
653 | |aHôn nhân. |
---|
653 | |aCuộc sống gia đình. |
---|
700 | 1 |aDeClaire, Joan. |
---|
700 | 1 |aGottman, Julie Schwartz. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000043210, 000043309, 000043589, 000043591 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000043209, 000043308, 000043362, 000043364, 000043590 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043209
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043210
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043308
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043309
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000043362
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000043364
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000043589
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000043590
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000043591
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.81 GOT
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|