• Sách
  • 923.9481 MOX
    Fridtjof Nansen/

DDC 923.9481
Tác giả CN Moxham, Rose.
Nhan đề Fridtjof Nansen/ Rose Moxham; Nguyễn Lê Hường dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội: Nxb.Thế giới, 2006
Mô tả vật lý 82 p. ; 18 cm.
Tùng thư Cuộc đời những nhân vật nổi tiếng
Từ khóa tự do Nhà khoa học
Từ khóa tự do Nhà thám hiểm
Từ khóa tự do Danh nhân
Từ khóa tự do Chính trị gia
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Lê Hường dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000029937-9
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000029936, 000029940
000 00000cam a2200000 a 4500
00117498
0021
00426658
005202106251410
008210625s2006 vm eng
0091 0
035##|a1083182428
039|a20210625141022|banhpt|c20060921000000|dmaipt|y20060921000000|ztult
0411|avie
044|avm
08204|a923.9481|bMOX
1001|aMoxham, Rose.
24510|aFridtjof Nansen/|cRose Moxham; Nguyễn Lê Hường dịch
260|aHà Nội: Nxb.Thế giới,|c2006
300|a82 p. ;|c18 cm.
490|aCuộc đời những nhân vật nổi tiếng
653|aNhà khoa học
6530|aNhà thám hiểm
6530|aDanh nhân
6530|aChính trị gia
7000 |aNguyễn, Lê Hường|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000029937-9
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000029936, 000029940
890|a5|b49|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000029936 TK_Tiếng Việt-VN 923.9481 MOX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000029937 TK_Tiếng Anh-AN 923.9481 MOX Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000029938 TK_Tiếng Anh-AN 923.9481 MOX Sách 3
4 000029939 TK_Tiếng Anh-AN 923.9481 MOX Sách 4
5 000029940 TK_Tiếng Việt-VN 923.9481 MOX Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào