|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26744 |
---|
005 | 202104061005 |
---|
008 | 060417s1984 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a83023915 |
---|
020 | |a0521281830 |
---|
035 | ##|a10145794 |
---|
039 | |a20210406100512|bmaipt|c20210405095857|dmaipt|y20060417000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP217|b.L35 1984 |
---|
082 | 04|a414|219|bLAS |
---|
100 | 1 |aLass, Roger |
---|
245 | 10|aPhonology :|ban introduction to basic concepts /|cRoger Lass |
---|
260 | |aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1984 |
---|
300 | |axix, 362 p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
440 | 0|aCambridge textbooks in linguistics |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch. |
---|
504 | |aBibliography: p. 343-351. |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xPhonology |
---|
650 | 17|aÂm vị học|xNgữ pháp|xNgữ âm học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhonology |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aComparative and general |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028295-6, 000092938 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam022/83023915.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam028/83023915.html |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028295
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 LAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 LAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000092938
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 LAS
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào