|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26812 |
---|
005 | 202007061635 |
---|
008 | 060601s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194705 |
---|
039 | |a20200706163552|banhpt|c20060601000000|dhueltt|y20060601000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.61|bBAO |
---|
090 | |a361.61|bBAO |
---|
110 | |aNhóm hành động chống đói nghèo. |
---|
245 | 00|aBáo cáo đánh giá nghèo đói có sự tham gia của cộng đồng (PPA) :|bTỉnh Lào Cai /|cNhóm hành động chống đói nghèo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2004. |
---|
300 | |a97 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | |aXoá đói giảm nghèo|xBáo cáo |
---|
653 | 0 |aXoá đói giảm nghèo |
---|
653 | 0|aChính sách xã hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023710
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
361.61 BAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào