|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26887 |
---|
005 | 201812251000 |
---|
008 | 061002s2003 cam eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0415207185 |
---|
039 | |a20181225100038|banhpt|c20061002000000|dmaipt|y20061002000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.4791|2 21|bHOL |
---|
090 | |a338.4791|bHOL |
---|
100 | 1 |aHolden, Andrew. |
---|
245 | 10|aEnvironment and tourism /|cAndrew Holden. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bRoutledge ,|c2003. |
---|
300 | |axvii, 225 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aRoutledge introductions to environment series. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [209]-220). |
---|
650 | |aTourism|xSocial aspects. |
---|
650 | |aTourism|xEconomic aspects. |
---|
650 | |aTourism|xEnvironmental aspects. |
---|
653 | |aKhía cạnh xã hội. |
---|
653 | |aDu lịch. |
---|
653 | |aKhía cạnh môi trường. |
---|
653 | |aKhía cạnh kinh tế. |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000030387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030387
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
338.4791 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào