|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27691 |
---|
008 | 061024s2002 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1740095979 |
---|
035 | ##|a1083166575 |
---|
039 | |a20061024000000|bhueltt|y20061024000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a302.2|bTYL |
---|
090 | |a302.2|bTYL |
---|
100 | 1 |aTyler, Shirley. |
---|
245 | 10|aCommunication :|ba foundation course /|cShirley Tyler, Chris Kossen, Charmaine Ryan. |
---|
260 | |aBoston :|bPrentice Hall,|c2002. |
---|
300 | |axiv, 252 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | |aCommunication. |
---|
650 | |aWriting communication. |
---|
650 | |aOral communication. |
---|
650 | |aProblem solving |
---|
653 | |aGiao tiếp. |
---|
653 | |aThư thương mại. |
---|
653 | |aViết luận |
---|
700 | 1 |aKossen, Chris. |
---|
700 | 1 |aRyan, Charmaine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030359 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030359
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2 TYL
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:09-10-2013
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|