|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27738 |
---|
005 | 202104150840 |
---|
008 | 061024s2006 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074713507 |
---|
035 | ##|a956942637 |
---|
039 | |a20210415084042|banhpt|c20200421153317|dmaipt|y20061024000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657.3|bACC |
---|
245 | 00|aAccounting : |bwhat the numbers mean /|cDavid H. Marshall, Wayne W. McManus... |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw - Hill Irwin, |c2006 |
---|
300 | |av, 603 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting|xTextbook. |
---|
650 | 00|aManagerial accounting|xTextbook. |
---|
653 | 0|aKế toán quản lí |
---|
653 | 0|aTài chính kế toán |
---|
653 | 0|aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030312 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030312
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.3 ACC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào