DDC
| 338.9597 |
Nhan đề
| Business development services in Viet Nam : A study to assess the market for BDS among 1,200 small and medium enterprises in Ha Noi, Ho Chi Minh city, Da Nang, Hai Phong, Dong Nai and Binh Duong / Alexandra Overy Miehlbradt. |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi : Vietnam chamber of commerce and industry publish, 2002 |
Mô tả vật lý
| 64 p. ; 29 cm. |
Tùng thư
| Business Development Services in Viet Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bussiness |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bussiness |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000030180 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27869 |
---|
005 | 202101051103 |
---|
008 | 061108s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172718 |
---|
039 | |a20210105110334|banhpt|c20061108000000|dhueltt|y20061108000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness development services in Viet Nam :|bA study to assess the market for BDS among 1,200 small and medium enterprises in Ha Noi, Ho Chi Minh city, Da Nang, Hai Phong, Dong Nai and Binh Duong /|cAlexandra Overy Miehlbradt. |
---|
260 | |aHa Noi :|bVietnam chamber of commerce and industry publish,|c2002 |
---|
300 | |a64 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aBusiness Development Services in Viet Nam. |
---|
650 | 00|aBussiness |
---|
653 | 0|aKinh doanh |
---|
653 | 0|aDịch vụ |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aBussiness |
---|
653 | 0|aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030180 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030180
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9597 BUS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|