• Sách
  • 495.7824 HOI
    Hội thoại tiếng Hàn cao cấp =

DDC 495.7824
Tác giả TT Ban Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học.
Nhan đề Hội thoại tiếng Hàn cao cấp = 고급 한국어 : 회화 / Ban Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học.
Thông tin xuất bản 서울 : 서울대학교출판부, 2005
Mô tả vật lý 146p. : 색채삽도 ; 27cm.
Tùng thư 한국학교재총서 ; 3 = Bộ Giáo Trình Hàn Quốc Học Số 3 SNU-VNU.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn giao tiếp.
Từ khóa tự do Cao cấp.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Hội thoại.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) TT 서울대학교한국학교재편찬위원회 편.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(8): 000031078, 000031213, 000031494, 000031498, 000031518, 000031580, 000031582, 000031624
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(209): 000030874-83, 000031030-42, 000031044, 000031046-55, 000031057-8, 000031060-9, 000031071, 000031073-5, 000031077, 000031079-81, 000031193-204, 000031206-9, 000031211-2, 000031214-21, 000031223-4, 000031226-38, 000031240, 000031382-6, 000031495-7, 000031500-5, 000031507-17, 000031519, 000031521-4, 000031526-38, 000031540-1, 000031544-6, 000031548-59, 000031561-6, 000031570-6, 000031579, 000031581, 000031588, 000031599-619, 000031622, 000031625-6, 000031628-9, 000031631-3, 000031635-7, 000031639-43
000 00000cam a2200000 a 4500
00118822
0021
00428146
008061106s2005 ko| kor
0091 0
020|a8952106415(세트)
020|a8952106431
035##|a1083169606
039|a20061106000000|badmin|y20061106000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bHOI
090|a495.7824|bHOI
110|aBan Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học.
24510|aHội thoại tiếng Hàn cao cấp =|b고급 한국어 : 회화 /|cBan Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học.
260|a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005
300|a146p. :|b색채삽도 ;|c 27cm.
490|a한국학교재총서 ; 3 = Bộ Giáo Trình Hàn Quốc Học Số 3 SNU-VNU.
653|aTiếng Hàn giao tiếp.
653|aCao cấp.
653|aGiáo trình.
653|aHội thoại.
653|aTiếng Hàn Quốc.
710|a서울대학교한국학교재편찬위원회 편.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(8): 000031078, 000031213, 000031494, 000031498, 000031518, 000031580, 000031582, 000031624
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(209): 000030874-83, 000031030-42, 000031044, 000031046-55, 000031057-8, 000031060-9, 000031071, 000031073-5, 000031077, 000031079-81, 000031193-204, 000031206-9, 000031211-2, 000031214-21, 000031223-4, 000031226-38, 000031240, 000031382-6, 000031495-7, 000031500-5, 000031507-17, 000031519, 000031521-4, 000031526-38, 000031540-1, 000031544-6, 000031548-59, 000031561-6, 000031570-6, 000031579, 000031581, 000031588, 000031599-619, 000031622, 000031625-6, 000031628-9, 000031631-3, 000031635-7, 000031639-43
890|a217|b88|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000031078 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Giáo trình 59
2 000031213 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Giáo trình 83
3 000031494 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Giáo trình 115
4 000031498 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Giáo trình 119
5 000031580 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Sách 197
6 000031582 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Sách 199
7 000031624 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Giáo trình 226
8 000031518 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HOI Giáo trình 36

Không có liên kết tài liệu số nào