DDC 411
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 2002
Mô tả vật lý 336 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Đại cương-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đại cương
Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam
Môn học Ngữ pháp học và ngữ pháp học tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000100330
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000032750
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000115309, 000115331
000 00000cam a2200000 a 4500
00119031
00220
00428427
005202109301527
008210930s2002 vm vie
0091 0
035##|a1083165248
039|a20210930152755|bhuongnt|c20210930152731|dhuongnt|y20070202000000|zsvtt
0410|avie
044|avm
08204|a411|bDOC
090|a411|bDOC
1000 |aĐỗ, Hữu Châu
24510|aĐại cương ngôn ngữ học.|nTập 1 /|cĐỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán.
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2002
300|a336 tr. ;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi
65017|aNgôn ngữ học|xĐại cương|2TVĐHHN
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aNgôn ngữ học đại cương
690|aSau đại học
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam
692|aNgữ pháp học và ngữ pháp học tiếng Việt
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aBùi, Minh Toán.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000100330
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032750
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000115309, 000115331
890|a4|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100330 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 411 DOC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000032750 TK_Tiếng Việt-VN 411 DOC Sách 0
3 000115309 K. Ngữ văn Việt Nam 411 DOC Sách 3
4 000115331 K. Ngữ văn Việt Nam 411 DOC Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào