|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28609 |
---|
005 | 202101140931 |
---|
008 | 070305s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93025150 |
---|
020 | |a0827355203 |
---|
035 | ##|a28254630 |
---|
039 | |a20210114093138|banhpt|c20070305000000|dmaipt|y20070305000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aLB3012.2|b.G37 1994 |
---|
082 | 04|a371.50973|bGAR |
---|
100 | 1 |aGartrell, Daniel. |
---|
245 | 12|aA guidance approach to discipline /|cDaniel Gartrell. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aAlbany, N.Y. :|bDelmar Pub.,|cc1994 |
---|
300 | |axxi, 345 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aProblem solving in children |
---|
650 | 00|aChild psychology|zUnited States. |
---|
650 | 00|aInterpersonal relations in children|zUnited States. |
---|
650 | 00|aSchool discipline|zUnited States. |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aKỷ luật học đường |
---|
653 | 0|aTâm lí học trẻ em |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033223 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033223
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.50973 GAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào