• Sách
  • 792.12 XUC
    中国京剧 :

DDC 792.12
Tác giả CN 徐,城北.
Nhan đề dịch Kinh kịch Trung Quốc.
Nhan đề 中国京剧 : 专著 / 徐城北著 .
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2003.
Mô tả vật lý 128页 : 图 ; 23 cm
Tùng thư(bỏ) 人文中国书系.
Phụ chú 本书以图文并茂的形式介绍中国京剧,从中国京戏脸谱入手、阐述京剧诞生的历史,介绍京剧舞台与道具、经典剧目、名角、以及表演艺术等。
Thuật ngữ chủ đề 京剧.
Thuật ngữ chủ đề 京剧-基本知识.
Thuật ngữ chủ đề Kinh kịch-Nghệ thuật biểu diễn-Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kinh kịch
Từ khóa tự do Nghệ thuật biểu diễn
Tác giả(bs) CN Xu cheng bei.
Tác giả(bs) CN 徐,城北 (1942~) 著.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000034213, 000034235-6, 000034274
000 00000cam a2200000 a 4500
00119221
0021
00428679
005201812051540
008070326s2003 ch| chi
0091 0
020|a7508501616
035##|a1083191907
039|a20181205154028|bhuett|c20181205153937|dhuett|y20070326000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a792.12|bXUC
090|a792.12|bXUC
1000 |a徐,城北.
2421 |aKinh kịch Trung Quốc.|yvie
24510|a中国京剧 :|b专著 /|c徐城北著 .
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2003.
300|a128页 :|b图 ;|c23 cm
440|a人文中国书系.
500|a本书以图文并茂的形式介绍中国京剧,从中国京戏脸谱入手、阐述京剧诞生的历史,介绍京剧舞台与道具、经典剧目、名角、以及表演艺术等。
65000|a京剧.
65010|a京剧|x基本知识.
65017|aKinh kịch|xNghệ thuật biểu diễn|zTrung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aKinh kịch
6530 |aNghệ thuật biểu diễn
7000 |aXu cheng bei.
7000 |a徐,城北 (1942~)|e著.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000034213, 000034235-6, 000034274
890|a4|b49|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034213 TK_Tiếng Trung-TQ 792.12 XUC Sách 1
2 000034235 TK_Tiếng Trung-TQ 792.12 XUC Sách 2
3 000034236 TK_Tiếng Trung-TQ 792.12 XUC Sách 3
4 000034274 TK_Tiếng Trung-TQ 792.12 XUC Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào