|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28679 |
---|
005 | 201812051540 |
---|
008 | 070326s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508501616 |
---|
035 | ##|a1083191907 |
---|
039 | |a20181205154028|bhuett|c20181205153937|dhuett|y20070326000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a792.12|bXUC |
---|
090 | |a792.12|bXUC |
---|
100 | 0 |a徐,城北. |
---|
242 | 1 |aKinh kịch Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国京剧 :|b专著 /|c徐城北著 . |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2003. |
---|
300 | |a128页 :|b图 ;|c23 cm |
---|
440 | |a人文中国书系. |
---|
500 | |a本书以图文并茂的形式介绍中国京剧,从中国京戏脸谱入手、阐述京剧诞生的历史,介绍京剧舞台与道具、经典剧目、名角、以及表演艺术等。 |
---|
650 | 00|a京剧. |
---|
650 | 10|a京剧|x基本知识. |
---|
650 | 17|aKinh kịch|xNghệ thuật biểu diễn|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh kịch |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật biểu diễn |
---|
700 | 0 |aXu cheng bei. |
---|
700 | 0 |a徐,城北 (1942~)|e著. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000034213, 000034235-6, 000034274 |
---|
890 | |a4|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034213
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
792.12 XUC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034235
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
792.12 XUC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000034236
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
792.12 XUC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000034274
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
792.12 XUC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào