|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28766 |
---|
005 | 202107141439 |
---|
008 | 070514s2003 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030351383 |
---|
035 | ##|a1083193886 |
---|
039 | |a20210714143621|banhpt|c20210415162918|danhpt|y20070514000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658|bDAF |
---|
100 | 1 |aDaft, Richard L. |
---|
245 | 10|aManagement /|cRichard L. Daft. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aOhio :|bThomson,|c2003 |
---|
300 | |axxvii, 703 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 00|aLeadership |
---|
650 | 00|aOrganization |
---|
650 | 17|aLãnh đạo|xQuản lí|xTổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | 0 |aQuản trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034951-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034951
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 DAF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000034952
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 DAF
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào