• Sách
  • 306.8 CHE
    爱与家庭 :

DDC 306.8
Nhan đề dịch Tình yêu và gia đình ở Trung Quốc
Nhan đề 爱与家庭 : 专著 = Love in China / 陈潇撰文
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2006
Mô tả vật lý 127页 : 彩照,彩图 ; 21 cm.
Tóm tắt 本书介绍了当今时代的人们的感情状况以及一些变化,如核心家庭、丁克家庭、空巢家庭、周末夫妻、独生子女等的出现.
Thuật ngữ chủ đề 婚姻-概况-中国.
Thuật ngữ chủ đề Gia đình-Hôn nhân-Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa-Kết hôn-Tình yêu-Trung Quốc
Từ khóa tự do Gia đình
Từ khóa tự do Hôn nhân và gia đình
Từ khóa tự do Tình yêu
Tác giả(bs) CN Chen, Xiao.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034300
000 00000cam a2200000 a 4500
00119352
0021
00428837
005202111101612
008070327s2006 ch| chi
0091 0
020|a7508509293
035##|a1083183347
039|a20211110161151|bmaipt|c20181205163617|dhuett|y20070327000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a306.8|bCHE
2421 |aTình yêu và gia đình ở Trung Quốc|yvie
24510|a爱与家庭 :|b专著 = Love in China /|c陈潇撰文
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006
300|a127页 :|b彩照,彩图 ;|c21 cm.
520|a本书介绍了当今时代的人们的感情状况以及一些变化,如核心家庭、丁克家庭、空巢家庭、周末夫妻、独生子女等的出现.
65014|a婚姻|x概况|x中国.
65017|aGia đình|xHôn nhân|zTrung Quốc|2TVĐHHN
65017|aVăn hóa|xKết hôn|xTình yêu|bTrung Quốc
6530 |aGia đình
6530 |aHôn nhân và gia đình
6530 |aTình yêu
7000 |aChen, Xiao.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034300
890|a1|b46|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034300 TK_Tiếng Trung-TQ 306.8 CHE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào