|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28837 |
---|
005 | 202111101612 |
---|
008 | 070327s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508509293 |
---|
035 | ##|a1083183347 |
---|
039 | |a20211110161151|bmaipt|c20181205163617|dhuett|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.8|bCHE |
---|
242 | 1 |aTình yêu và gia đình ở Trung Quốc|yvie |
---|
245 | 10|a爱与家庭 :|b专著 = Love in China /|c陈潇撰文 |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006 |
---|
300 | |a127页 :|b彩照,彩图 ;|c21 cm. |
---|
520 | |a本书介绍了当今时代的人们的感情状况以及一些变化,如核心家庭、丁克家庭、空巢家庭、周末夫妻、独生子女等的出现. |
---|
650 | 14|a婚姻|x概况|x中国. |
---|
650 | 17|aGia đình|xHôn nhân|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xKết hôn|xTình yêu|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aHôn nhân và gia đình |
---|
653 | 0 |aTình yêu |
---|
700 | 0 |aChen, Xiao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034300 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034300
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.8 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào