• Sách
  • 301.0951 JIA
    中国百姓故事 :.

DDC 301.0951
Tác giả CN 焦波
Nhan đề dịch Câu chuyện đời sống xã hội Trung Quốc
Nhan đề 中国百姓故事 :. 二 / : 专著 [摄影集]. / 焦波编.
Thông tin xuất bản 北京. : 五洲传播出版社, 2003
Mô tả vật lý 161页: 摄影集 ; 26cm.
Tóm tắt 本书以摄影集的形式反映现代中国百姓生活,这些代表性人物有:“三峡工程建设者、儿童村的母亲、SARS病房的白衣战士”等
Thuật ngữ chủ đề 社会生活 中国 现代 摄影集
Thuật ngữ chủ đề 社会生活
Thuật ngữ chủ đề China-Social conditions-Pictorial works
Thuật ngữ chủ đề Đời sống xã hội-Trung Quốc
Thuật ngữ chủ đề Xã hội-Con người-Trung Quốc-Sách ảnh
Từ khóa tự do Xã hội Trung Quốc
Từ khóa tự do Đời sống xã hội
Từ khóa tự do Đất nước con người
Từ khóa tự do Chuyện kể
Từ khóa tự do Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000034216, 000034349, 000071789
000 00000cam a2200000 a 4500
00119392
0021
00428879
005202111081515
008070328s2003 ch| chi
0091 0
020|a7508503856
035##|a1083168726
039|a20211108151515|bmaipt|c20190218095943|dtult|y20070328000000|zngant
0410 |achi
044|ach
08204|a301.0951|214|bJIA
1000|a焦波
2421 |aCâu chuyện đời sống xã hội Trung Quốc|yvie
24500|a中国百姓故事 :. |n二 / : |b专著 [摄影集]. / |c焦波编.
260|a北京. :|b五洲传播出版社,|c2003
300|a161页:|b摄影集 ;|c26cm.
520|a本书以摄影集的形式反映现代中国百姓生活,这些代表性人物有:“三峡工程建设者、儿童村的母亲、SARS病房的白衣战士”等
65000|a社会生活 中国 现代 摄影集
65000|a社会生活
65010|aChina|xSocial conditions|xPictorial works
65017|aĐời sống xã hội|zTrung Quốc
65017|aXã hội|xCon người|zTrung Quốc|vSách ảnh
6530 |aXã hội Trung Quốc
6530 |aĐời sống xã hội
6530 |aĐất nước con người
6530 |aChuyện kể
6530 |aTrung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000034216, 000034349, 000071789
890|a3|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034216 TK_Tiếng Trung-TQ 301.0951 JIA Sách 1
2 000034349 TK_Tiếng Trung-TQ 301.0951 JIA Sách 2
3 000071789 TK_Tiếng Trung-TQ 301.0951 JIA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào